Dreams on the peaks of the mountains
476
Nguyễn Đạt, 298
Nguyễn Đình Chiểu, 125
Nguyễn Du, 126, 237, 260, 264,
275, 278, 347, 348, 457
Nguyễn Gia Thiều, 370
Nguyên Giác, 140, 208, 211
Nguyên Hiền, 161
Nguyễn Hiến Lê, 291
Nguyễn Mạnh Trinh, 170, 172
Nguyễn Mộng Giác, 184
Nguyên Siêu, 60, 91, 98, 129,
130, 181, 242, 255, 258, 288,
303, 433, 434
Nhất Hạnh, 227
Phạm Công Thiện, 47, 140, 146,
290
Phạm Duy, 43
Phạm Quỳnh, 193, 347
Phạm Thế Mỹ, 42
Phẻ Xuân Bạch, 20, 247
Phùng Quán, 420
Phước An, 106, 116, 162, 290,
463
Qingyuan Weixin, 58
Quách Tấn, 238, 290, 291, 292
Quảng Độ, 256, 354, 355
Śāriputra, 101, 207, 253
Shishuang Qingzhu, 382, 383
Shoushan Xingnian, 438
Shuiliao, 383
Śrīmālā, 130, 161, 178, 469
Subhuti, 222, 223, 349, 440
Sudhana, 139, 349
Śūraṅgama Sūtra, 468
Suzuki, Daisetz, 165, 206, 300,
345, 378, 381
Tâm Nhiên, 180
Tản Đà, 96
Ten Ox-Herding, 161, 447
Thị Ngạn am, 298, 459
Toyo, 406, 407
Trần Bảo Toàn, 257
Trần Dần, 168
Trần Nhân Tông, 245, 320
Trần Trung Đạo, 36, 470
Trần Tuấn Mẫn, 199
Trí Hải, 261, 263, 264, 265
Trí Siêu, 26, 98, 255, 257, 433,
434
Trúc Lâm, 245, 320
Tuấn Khanh, 354
Tuệ Trung, 242, 243, 245, 271
Unified Buddhist Church of
Vietnam, 119, 255, 256, 310,
311, 315, 354, 356, 414, 470
Vạn Giã, 77, 80, 106, 108, 116,
119, 123, 282, 290, 292, 433
Vạn Hạnh, 119
Viên Linh, 41, 42, 70, 72, 373
Vietnam Buddhist Sangha, 316,
470
Vietnamese Fatherland Front,
119, 315, 316, 434
Vimalakīrti, 101, 115, 130, 161,
213, 214, 219, 230, 232, 252,
253, 258, 368, 453, 454, 455
Vĩnh Hảo, 77, 131, 138, 151, 156
Vũ Đình Liên, 99
Wang Xizhi, 98, 289
Wikipedia, 258, 363
Wumen Guan, 161, 199, 359,
361, 380, 387, 474
Wumen Huikai, 199, 359, 387
Xiangyan Zhixian, 200, 201, 202,
203
Xitang Zhizang, 466
Xuedou Chongxian, 440
Yangshan Huiji, 379, 380, 383
Yuquan Chenghao, 351
Zhaozhou Congshen, 24, 149,
359, 361, 381, 467